Characters remaining: 500/500
Translation

a priori

/'eiprai'ɔ:rai/
Academic
Friendly

Từ "a priori" một thuật ngữ trong tiếng Latin, thường được sử dụng trong tiếng Anh tiếng Việt, mang nghĩa "trước" hoặc "trước khi". Từ này thường được dùng để chỉ những kiến thức hoặc lập luận không cần dựa vào kinh nghiệm thực tế, dựa vào lý thuyết hoặc lý luận.

Định nghĩa:
  • A priori (phó từ): Dùng để chỉ kiến thức hoặc lập luận có thể được xác định trước không cần phải trải qua trải nghiệm thực tế.
  • A priori (danh từ): Có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến tri thức hoặc lý thuyết.
dụ sử dụng:
  1. Khoa học triết học:

    • "In philosophy, a priori knowledge is knowledge that is independent of experience." (Trong triết học, tri thức tiên nghiệm tri thức độc lập với trải nghiệm.)
  2. Toán học:

    • "The a priori probability of rolling a six on a fair die is one in six." (Xác suất tiên nghiệm để lăn được số sáu trên một viên xúc xắc công bằng một trên sáu.)
Phân biệt:
  • A priori vs. A posteriori:
    • "A priori" kiến thức có thể xác định trước không cần trải nghiệm, trong khi "a posteriori" kiến thức bạn được sau khi trải nghiệm hoặc quan sát.
    • dụ: "A priori, we can assume that all bachelors are unmarried." (Tiên nghiệm, chúng ta có thể giả định rằng tất cả những người độc thân đều chưa kết hôn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deductive (suy diễn): Phương pháp lập luận từ những nguyên chung đến những kết luận cụ thể.
  • Inductive (diễn dịch): Phương pháp lập luận từ những dụ cụ thể để đưa ra nguyên chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận triết học hoặc khoa học, bạn có thể sử dụng "a priori" để xây dựng các lập luận hoặc giả thuyết không cần dựa vào thực nghiệm, dụ: "Many mathematical concepts are understood a priori."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "a priori" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể kết hợp trong các câu phức tạp để minh họa cho các lập luận triết học hoặc khoa học.
Tóm lại:

"A priori" một thuật ngữ quan trọng trong triết học, khoa học, toán học, giúp bạn phân biệt giữa những kiến thức có thể xác định trước không cần trải nghiệm những kiến thức bạn được sau khi quan sát.

danh từ & phó từ
  1. theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch
  2. tiên nghiệm
    • probability a_priori
      (toán học) xác xuất tiên nghiệm

Comments and discussion on the word "a priori"