Từ "a priori" là một thuật ngữ trong tiếng Latin, thường được sử dụng trong tiếng Anh và tiếng Việt, mang nghĩa là "trước" hoặc "trước khi". Từ này thường được dùng để chỉ những kiến thức hoặc lập luận mà không cần dựa vào kinh nghiệm thực tế, mà dựa vào lý thuyết hoặc lý luận.
Định nghĩa:
A priori (phó từ): Dùng để chỉ kiến thức hoặc lập luận mà có thể được xác định trước mà không cần phải trải qua trải nghiệm thực tế.
A priori (danh từ): Có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến tri thức hoặc lý thuyết.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận triết học hoặc khoa học, bạn có thể sử dụng "a priori" để xây dựng các lập luận hoặc giả thuyết mà không cần dựa vào thực nghiệm, ví dụ: "Many mathematical concepts are understood a priori."
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
"A priori" là một thuật ngữ quan trọng trong triết học, khoa học, và toán học, giúp bạn phân biệt giữa những kiến thức có thể xác định trước mà không cần trải nghiệm và những kiến thức mà bạn có được sau khi quan sát.